--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
đô sát
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
đô sát
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: đô sát
Your browser does not support the audio element.
+
(từ cũ) Court inspector
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "đô sát"
Những từ phát âm/đánh vần giống như
"đô sát"
:
ác thú
ác tà
Lượt xem: 558
Từ vừa tra
+
đô sát
:
(từ cũ) Court inspector
+
khơi diễn
:
(văn chương) Located far away in a far remote place."cố hương khơi diễn nghìn trùng sơn khê " (Nguyễn Du)
+
giấy kẻ ô
:
checquered paper
+
high-voltage
:
rất mạnh mẽ; có quyền lực cao
+
tá điền
:
tenant, tenant farmer